请输入您要查询的越南语单词:
单词
怀春
释义
怀春
[huáichūn]
hoài xuân; nhớ nhung; mơ mộng chuyện tình yêu; tơ tưởng yêu đương (thiếu nữ)。指少女爱慕异性。
哪个女子不怀春。
thiếu nữ nào cũng mơ mộng chuyện tình yêu.
随便看
徊
律
律令
律吕
律己
律师
律条
律诗
徐
徐图
徐徐
徒
徒倚
徒刑
徒劳
徒劳无功
徒子徒孙
徒孙
徒工
徒手
徒托空言
徒有虚名
徒步
徒涉
徒然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/21 6:20:04