请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[lǜ]
Bộ: 彳 - Sách
Số nét: 9
Hán Việt: LUẬT
 1. pháp luật; quy tắc。法律;规则。
 定律。
 định luật.
 规律。
 quy luật.
 纪律。
 kỷ luật.
 2. luật định âm (trong âm nhạc)。中国古代审定乐音高低的标准,把乐音分为六律和六吕,合称十二律。
 3. luật (thể loại văn chương)。旧诗的一种体裁。
 五律。
 ngũ luật.
 七律。
 thất luật.
 排律。
 bài luật.
 4. ràng buộc; ép mình; kiềm chế。约束。
 律己。
 tự ép mình.
 律人。
 ép thúc người.
 自律。
 tự kiềm chế.
 5. họ Luật。(Lǚ)姓。
Từ ghép:
 律己 ; 律令 ; 律吕 ; 律师 ; 律诗 ; 律条
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:00:09