请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怀沙
释义 怀沙
[huáishā]
 Hoài Sa (trong tác phẩm Cửu chương Sở Từ, tương truyền là tuyệt bút của Khuất Nguyên trước khi nhảy xuống sông trầm mình)。楚辞九章中的篇名。相传为屈原投江前的绝笔。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:27:01