请输入您要查询的越南语单词:
单词
哀叹
释义
哀叹
[āitàn]
ai thán; than khóc; thương tiếc; khóc than; than van; thở than đau khổ; xót xa than thở; than vãn; thở dài。悲哀地叹息。
随便看
旱年
旱情
旱桥
旱涝保收
旱灾
旱烟
旱烟袋
旱獭
机事
机事不密
机井
机件
机会
机会主义
机体
机修
机关
机关刊物
机关报
机关枪
对比度
对比联想
对比色
对流
对流层
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 9:44:59