请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 旱情
释义 旱情
[hànqíng]
 tình hình hạn hán; nạn hạn hán。(某个地区)干旱的情况。
 由于连日降雨,旱情已得到缓解。
 do mưa liên tiếp mấy ngày, nạn hạn hán đã được giải quyết.
 旱情严重
 tình hình hạn hán nghiêm trọng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:46:20