请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哄传
释义 哄传
[hōngchuán]
 râm ran; náo động; xôn xao; nhốn nháo; truyền khắp chốn。纷纷传说。
 四处哄传
 náo động chung quanh
 这消息很快就哄传开了。
 tin tức này nhanh chống gây náo động.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 7:10:57