请输入您要查询的越南语单词:
单词
青黄不接
释义
青黄不接
[qīnghuángbùjiē]
thời kì giáp hạt; thời kì giáp vụ; tháng ba ngày tám (tháng ba ngày tám, thời kỳ giáp hạt, trái cây hạt lúa còn xanh, chưa chín vàng, dễ đói kém.)。指庄稼还没有成熟,陈粮已经吃完,比喻暂时的缺乏。
随便看
民船
民警
民谣
民负
民贼
民运
民选
民间
民间文学
民间艺术
民食
氓
气
气不忿儿
气体
气候
气冲冲
气冲霄汉
气割
气力
气功
犯浑
犯疑
犯病
犯禁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 2:55:57