请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 青黄不接
释义 青黄不接
[qīnghuángbùjiē]
 thời kì giáp hạt; thời kì giáp vụ; tháng ba ngày tám (tháng ba ngày tám, thời kỳ giáp hạt, trái cây hạt lúa còn xanh, chưa chín vàng, dễ đói kém.)。指庄稼还没有成熟,陈粮已经吃完,比喻暂时的缺乏。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 2:55:57