释义 |
哉 | | | | | [zāi] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 9 | | Hán Việt: TAI | | | 1. quá; thay (biểu thị ngữ khí)。语气词,表示感叹。 | | | 鸣呼哀哉! | | ô hô, ai tai; ôi thương thay! | | | 快哉此风! | | cơn gió này mát quá! | | | 2. chăng; ư; quá (biểu thị ngữ khí)。语气词,跟疑问词合用,表示疑问或反诘。 | | | 如此而已,岂有他哉! | | như thế mà thôi, há có gì khác! |
|