请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哑铃
释义 哑铃
[yǎlíng]
 tạ tay (dụng cụ thể thao, làm bằng sắt hoặc gỗ, hai đầu hình tròn, phần giữa nhỏ, cầm tay để thực hiện các động tác)。体操器械,用木头或铁制成,两头呈球形,中间较细,用手握住做各种动作。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 16:41:09