请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 剧院
释义 剧院
[jùyuàn]
 1. rạp hát; nhà hát; kịch trường; phòng hoà nhạc。剧场。
 2. đoàn kịch。用作较大剧团的名称。
 北京人民艺术剧院。
 đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
 青年艺术剧院。
 đoàn kịch nghệ thuật Thanh Niên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:21:55