请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哥儿
释义 哥儿
[gēr]
 1. anh em。弟弟和哥哥(包括本人)。
 你们哥儿几个?
 anh em nhà anh có mấy người?
 哥儿俩都是运动员。
 hai anh em đều là vận động viên.
 2. cậu; cậu ấm (gọi con trai của gia đình có tiền)。称有钱人家的男孩子。
 公子哥儿
 cậu ấm
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 6:01:08