请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 食粮
释义 食粮
[shíliáng]
 lương thực; món ăn。人吃的粮食。
 食粮供应。
 cung ứng lương thực.
 精神食粮。
 món ăn tinh thần.
 煤是工业的食粮。
 than là thức ăn của công nghiệp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 3:48:42