请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不厌
释义 不厌
[bùyàn]
 1. không nề; không ngại; không hiềm; không chán; chẳng phiền; càng tốt。不厌烦。
 不厌其详
 càng kỹ càng tốt
 不厌其烦
 không nề phiền phức; sẵn sàng giúp đỡ
 2. chẳng ngại; không ngại; không bài xích; không cho là sai; không sao; chẳng hiềm。 不排斥;不以为非。
 兵不厌诈
 việc binh không ngại dối trá
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 23:44:46