请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哪儿
释义 哪儿
[nǎr]
 chỗ nào; đâu。哪里。
 你上哪儿去?
 anh đi đâu?
 哪儿有困难, 他就出现在哪儿。
 nơi nào có khó khăn, anh ấy có mặt tại nơi đó.
 当初哪儿会想到这些山地也能长出这么好的庄稼?
 lúc đầu đâu có nghĩ rằng vùng núi non này lại có mùa màng tốt tươi như vầy?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:45:54