请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[liáng]
Bộ: 里 - Lý
Số nét: 12
Hán Việt: LƯỢNG
 1. đong; đo。用尺、容器或其他作为标准的东西来确定事物的长短、大小、多少或其他性质。
 量地。
 đo đất.
 量体温。
 đo nhiệt độ.
 用尺量布。
 dùng thước đo vải.
 用斗量米。
 dùng đấu đong gạo.
 2. đắn đo; suy tính。估量。
 端量。
 ngắm nghía đánh giá.
 思量。
 đắn đo suy tính.
Từ ghép:
 量杯 ; 量程 ; 量度 ; 量规 ; 量角器 ; 量具 ; 量块 ; 量筒
[liàng]
Bộ: 里(Lí)
Hán Việt: LƯỢNG
 1. thưng; đấu (dụng cụ đong đo thời xưa)。古代指测量东西多少的器物,如斗,升等。
 2. lượng; mức。能容纳或禁受的限度。
 饭量。
 lượng cơm.
 气量。
 lượng khí.
 胆量。
 tinh thần dũng cảm gan dạ.
 力量。
 sức lực; lực lượng.
 3. số lượng; số mục。数量;数目。
 流量。
 lưu lượng.
 降雨量。
 lưu lượng mưa; lượng mưa.
 饱和量。
 mức bão hoà.
 质量并重(质量和数量并重)。
 lượng và chất đều coi trọng.
 4. lường trước; lường tính; tính trước。估计;衡量。
 量力。
 lượng sức.
 量入为出。
 tuỳ mức thu mà chi; liệu cơm gắp mắm.
 量才录用。
 tuỳ theo tài năng mà sử dụng.
Từ ghép:
 量变 ; 量词 ; 量力 ; 量入为出 ; 量体裁衣 ; 量刑 ; 量子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 10:22:50