释义 |
不及 | | | | | [bùjiì] | | 动 | | | 1. thua; không bằng; không bì kịp。不如;比不上。 | | | 这个远不及那个好 | | cái này thua xa cái kia | | | 在刻苦学习方面我不及他 | | tôi không học hành chăm chỉ bằng anh ta | | 形 | | | 2. không kịp; chưa kịp。 来不及。 | | | 后悔不及 | | hối không kịp | | | 不及细问 | | không kịp hỏi kỹ | | | 躲闪不及 | | né tránh không kịp | | | 措手不及 | | trở tay không kịp |
|