请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不及
释义 不及
[bùjiì]
 1. thua; không bằng; không bì kịp。不如;比不上。
 这个远不及那个好
 cái này thua xa cái kia
 在刻苦学习方面我不及他
 tôi không học hành chăm chỉ bằng anh ta
 2. không kịp; chưa kịp。 来不及。
 后悔不及
 hối không kịp
 不及细问
 không kịp hỏi kỹ
 躲闪不及
 né tránh không kịp
 措手不及
 trở tay không kịp
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 21:07:50