请输入您要查询的越南语单词:
单词
落不是
释义
落不是
[làobù·shi]
bị trách móc; bị trách。被认为有过失而受责难。
他怕落不是,不想多管这件事。
anh ấy sợ bị trách móc, nên không dám đụng tới chuyện này.
跟他跑里跑外忙了半天,反落一身不是。
đi với anh ấy chạy đôn chạy đáo cả ngày trời mà vẫn còn bị trách.
随便看
鹛
鹜
鹝
鹞
鹞子
鹞鹰
鹟
鹠
鹡
鹡领
鹢
鹣
鹣蝶
鹤
鹤发
鹤发童颜
鹤嘴镐
鹤立鸡群
鹥
鹦
鹦哥
鹦哥绿
鹦鹉
鹦鹉学舌
鹦鹉热
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 10:03:34