请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 哪怕
释义 哪怕
[nǎpà]
 dù cho; cho dù; dù là。表示姑且承认某种事实。
 哪怕他是三头六臂,一个人也顶不了事。
 dù cho anh ấy có ba đầu sáu tay, thì một mình cũng chẳng làm được gì.
 衣服只要干净就行,哪怕有几个补丁。
 quần áo chỉ cần sạch sẽ là được rồi, cho dù nó có vài miếng vá.
 哪怕困难再大,我们也要努力完成任务。
 Cho dù khó khăn có lớn hơn nữa, chúng tôi cũng nỗ lực hoàn thành nhiệm vụ.
 我一定要去西安看看,哪怕路很远。
 Tôi nhất định phải đi Tây An, cho dù đường rất xa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 17:36:34