请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打破
释义 打破
[dǎpò]
 phá; bỏ; phá vỡ; phá tan; đập tan; đập vỡ。突破原有的限制、拘束等。
 打破常规
 phá bỏ lệ thường
 打破记录
 phá kỷ lục
 打破情面
 phá vỡ tình cảm riêng tư.
 打破沉默
 phá tan sự im lặng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:27:27