请输入您要查询的越南语单词:
单词
思路
释义
思路
[sīlù]
dòng suy nghĩ; mạch suy nghĩ。思考的线索。
别打断他的思路。
đừng làm gián đoạn mạch suy nghĩ của anh ta.
他越写越兴奋,思路也越来越清晰。
anh ấy càng viết càng cảm thấy hứng thú, dòng suy nghĩ càng rõ ràng rành mạch.
随便看
采薪之忧
采血
采访
采购
采运
采选
采邑
采集
采风
釉
釉子
釉质
释
风尚
风帆
风帽
风干
风平浪静
风度
风情
风戽
风扇
风挡
风操
风斗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:20:59