请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chuàn]
Bộ: 丨 - Cổn
Số nét: 7
Hán Việt: XUYẾN
 1. xuyên suốt; kết ghép; gắn bó; ăn khớp。连贯。
 贯串 。
 quán xuyến.
 2. chuỗi; xâu; chùm; túm; đoàn; dãy; loạt。(串 儿)量词,用于连贯起来的东西。
 一串 珍珠。
 một chuỗi hạt trân châu.
 两串 儿糖葫芦
 hai xâu đường hồ lô.
 3. móc nối; cấu kết; thông đồng; đồng mưu; thông lưng (làm chuyện xấu)。勾结(做坏事)。
 串 供。
 thông đồng, bịa đặt lời cung
 串 骗。
 thông đồng lừa đảo.
 4. lẫn; nối nhầm。错误地连接。
 电话串 线。
 điện thoại nhầm đường dây.
 字印得太密 ,容易看串 行。
 chữ in khít nhau quá, dễ đọc nhầm lắm.
 5. lang thang; đi lại。由这里到那里走动。
 串 亲戚。
 đi lại thăm người thân.
 到处乱串 。
 đi lang thang khắp nơi.
 串 街游乡。
 lang thang khắp phố cùng quê.
 6. sắm vai; đóng vai (trong hí khúc)。担任戏曲角色。
 客串 。
 diễn viên không chuyên được mời sắm vai diễn
 反串 。
 sắm (đóng) trái vai (sắm vai trái với sự phân công thường ngày)
 串 演。
 sắm vai diễn.
Từ ghép:
 串并联 ; 串供 ; 串户 ; 串花 ; 串换 ; 串讲 ; 串联 ; 串铃 ; 串门子 ; 串骗 ; 串气 ; 串亲戚 ; 串通 ; 串戏 ; 串演 ; 串秧儿 ; 串游 ; 串珠 ; 串子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:20