请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 具备
释义 具备
[jùbèi]
 có; đầy đủ; có đủ; có sẵn。具有;齐备。
 具备条件。
 có đủ điều kiện.
 新中国的青年必须具备建设祖国和保卫祖国的双重本领。
 thanh niên thời đại mới Trung Quốc phải có hai trọng trách xây dựng và bảo vệ đất nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 16:51:56