请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 剪裁
释义 剪裁
[jiǎncái]
 1. cắt quần áo。缝制衣服时把衣料按照一定尺寸剪断裁开。
 2. cắt xén; gọt giũa; lược bớt (bài văn)。比喻做文章时对材料的取舍安排。
 把情节这样复杂的小说改编成电影是需要很好地加以剪裁的。
 cải biên tiểu thuyết có tình tiết phức tạp như vậy thành phim thì cần phải lược bớt một cách khéo léo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:57:11