请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 典章
释义 典章
[diǎnzhāng]
 điển chương; bộ luật; pháp lệnh; quy chế。法令制度。
 文物典章
 quy chế về văn vật
 《元典章》(书名,元朝的法令汇编)。
 Nguyên điển chương (tên sách, biên soạn về pháp luật đời nhà Nguyên.)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 2:51:37