请输入您要查询的越南语单词:
单词
裸视
释义
裸视
[luǒshì]
1. dùng mắt (trần) nhìn。用裸眼看。
裸视视力。
thị lực của mắt trần.
2. thị lực (trần)。裸眼的视力。
裸视达到1.0的才能报考。
thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.
随便看
丰加法莱
丰厚
丰姿
丰富
丰富多彩
丰年
丰收
丰沛
丰润
丰满
丰登
丰盈
丰盛
丰硕
丰碑
丰美
丰腴
丰茂
丰衣足食
丰裕
丰赡
丰足
丰采
丰韵
丰饶
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 7:45:05