请输入您要查询的越南语单词:
单词
不可开交
释义
不可开交
[bùkěkāijiāo]
túi bụi; quấn vào nhau; xoắn xuýt; bận túi bụi; bận tíu tít; tối mày tối mặt; không thể gỡ ra nổi; không thể tách rời; không can ra được; rối bời。无法摆脱或结束(只做'得'后面的补语)。
忙得不可开交
bận tối mày tối mặt
打得不可开交
đánh túi bụi
随便看
庸夫
庸才
庸碌
庹
庼
庾
廆
廉
廉价
廉政
廉明
廉正
廉洁
廉直
廉耻
廊
廊子
廊庙
廊檐
廋
廑
抬盒
抬秤
抬肩
抬裉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 8:11:07