请输入您要查询的越南语单词:
单词
不可开交
释义
不可开交
[bùkěkāijiāo]
túi bụi; quấn vào nhau; xoắn xuýt; bận túi bụi; bận tíu tít; tối mày tối mặt; không thể gỡ ra nổi; không thể tách rời; không can ra được; rối bời。无法摆脱或结束(只做'得'后面的补语)。
忙得不可开交
bận tối mày tối mặt
打得不可开交
đánh túi bụi
随便看
自取其咎
自取灭亡
自叙
自古
自各儿
自后
自吹自擂
自告奋勇
自命
自命不凡
自咎
自圆其说
自在
自在阶级
自外
自大
自夸
自奉
自如
自始至终
自娱
自学
自家
自家人
自寻
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:35:40