请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (並、併、竝)
[bīng]
Bộ: 干 - Can
Số nét: 6
Hán Việt: TÍNH
 Thái nguyên Sơn tây。山西太原的别称。
 Ghi chú: 另见bìng.
Từ phồn thể: (倂)
[bìng]
Bộ: 八(Bát)
Hán Việt: BÍNH; TÍNH; TỊNH
 1. hợp lại; nhập lại; gộp lại; chập lại; ghép lại。 合在一起。
 归并
 chập thành một; nhập vào một chỗ
 合并
 ghép lại; hợp lại thành một
 吞并
 thôn tính; nuốt chửng
 2.
 Ghi chú: (並、竝)
 a. dàn hàng; bày song song; đi đôi; cùng lúc。两种或两种以上的事物平排着。
 并排坐着
 ngồi kề nhau; ngồi cùng hàng
 b. cùng tồn tại; đồng tiến。 表示不同的事物同时存在,不同的事情同时进行。
 两说并存。
 hai học thuyết cùng tồn tại
 相提并论。
 vơ đũa cả nắm; đánh đồng những người khác nhau về địa vị hoặc các sự vật, sự việc vốn khác nhau.
 c. không hề; tịnh; chả; chẳng (dùng với'不'hay '没'trước câu phủ định để nhấn mạnh ngữ khí phủ định, biểu thị thực ra không phải như vậy, hơi có ý phản bác)。 用在否定词前面加强否定的语气,表示确实不是这样,略带反驳的意 味。
 你以为他糊涂,他并不糊涂。
 anh cho là nó lẩm cẩm, nó không hề lẩm cẩm tí nào đâu
 所谓团结并非一团和气。
 cái gọi là đoàn kết chẳng phải là chín bỏ làm mười hay nhất đoàn hoà khí gì cả
 并不太难。
 chả có gì khó lắm
 他并没忘了你。
 anh ấy chẳng quên anh đâu
 3. vả lại; và; đồng thời; hơn nữa; mà còn; biểu thị ý tiến một bước。并且,表示进一层的意思。
 我完全同意并拥护党委的决议。
 tôi hoàn toàn đồng ý đồng thời còn ủng hộ nghị quyết nghị của Đảng uỷ.
 4. cả đến; ngay cả (cách dùng giống chữ '连'thường phối hợp với "而","亦"). 用法跟'连'相同(常跟"而"、"亦"呼应)
 并此而不知。
 cả đến điều đó mà cũng không biết
 并此浅近原理亦不能明。
 ngay cả nguyên lý đơn giản này mà cũng không hiểu
 Ghi chú: (並、竝)另见bīng
Từ ghép:
 并不 ; 并产 ; 并存 ; 并蒂莲 ; 并发 ; 并发症 ; 并放 ; 并骨 ; 并合 ; 并伙 ; 并驾齐驱 ; 并肩 ; 并肩作战 ; 并进 ; 并举 ; 并力 ; 并立 ; 并联 ; 并列 ; 并流 ; 并拢 ; 并排 ; 并辔 ; 并且 ; 并驱 ; 并吞 ; 并头莲 ; 并网 ; 并无二致 ; 并行 ; 并行不悖 ; 并用 ; 并置 ; 并重
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:32:09