请输入您要查询的越南语单词:
单词
兼之
释义
兼之
[jiānzhī]
书
lại thêm; cộng thêm。表示进一步的原因或条件。
人手不多,兼之期限迫近,紧张情形可以想见。
người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
随便看
景气
景泰
景泰蓝
景深
景片
景物
景致
景色
景象
景遇
景颇族
晰
晳
晴
晴和
晴天
晴天霹雳
晴朗
晴空
晶
晶体
晶体点阵
晶体管
晶状体
晶莹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 8:02:24