请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 兼之
释义 兼之
[jiānzhī]
 lại thêm; cộng thêm。表示进一步的原因或条件。
 人手不多,兼之期限迫近,紧张情形可以想见。
 người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 8:02:24