请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 检点
释义 检点
[jiǎndiǎn]
 1. kiểm lại; điểm lại; xem kỹ lại; soát lại; rà soát lại。查看符合与否。
 检点行李。
 kiểm lại hành lí; coi lại hành lí.
 2. thận trọng; chú ý giữ gìn; chừng mực ý tứ; điều độ (lời nói, hành động)。注意约束(自己的言语行为)。
 这人说话失于检点。
 người này nói năng không thận trọng.
 病人对饮食要多加检点。
 bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:53:48