| | | |
| [jiǎndiǎn] |
| | 1. kiểm lại; điểm lại; xem kỹ lại; soát lại; rà soát lại。查看符合与否。 |
| | 检点行李。 |
| kiểm lại hành lí; coi lại hành lí. |
| | 2. thận trọng; chú ý giữ gìn; chừng mực ý tứ; điều độ (lời nói, hành động)。注意约束(自己的言语行为)。 |
| | 这人说话失于检点。 |
| người này nói năng không thận trọng. |
| | 病人对饮食要多加检点。 |
| bệnh nhân việc ăn uống phải chú ý giữ gìn. |