请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (冐)
[mào]
Bộ: 冂 - Quynh
Số nét: 9
Hán Việt: MẠO
 1. bốc lên; toả ra; ứa ra; phả ra。向外透;往上升。
 冒烟。
 bốc khói.
 冒泡。
 sùi bọt.
 冒汗。
 toát mồ hôi.
 热气直往外冒。
 hơi nóng cứ phà ra ngoài.
 墙头冒出一个人头来。
 đầu tường nhô ra một đầu người.
 2. bất chấp。不顾(危险、恶劣环境等)。
 冒险。
 bất chấp nguy hiểm; mạo hiểm
 冒雨。
 bất chấp mưa gió.
 冒着敌人的炮火前进。
 bất chấp pháo đạn của quân thù tiến lên phía trước.
 3. mạo muội; liều lĩnh。冒失;冒昧。
 冒进。
 liều lĩnh.
 看见那人好像是他,我冒喊一声。
 thấy người ấy giống anh ta, tôi gọi liều lên một tiếng.
 4. mạo nhận; mạo tên。冒充。
 冒领。
 mạo tên của người khác để đến nhận.
 冒认。
 mạo tên người khác.
 谨防假冒。
 xin đề phòng giả mạo.
 5. họ Mạo。(Mào)姓。
Từ ghép:
 冒充 ; 冒主义 ; 冒顶 ; 冒犯 ; 冒号 ; 冒火 ; 冒尖 ; 冒进 ; 冒昧 ; 冒名 ; 冒牌 ; 冒失 ; 冒头 ; 冒险
[mò]
Bộ: 日(Nhật)
Hán Việt: MẠO
 Mô-tu (tên của một vị vua Hung Nô đầu thời Hán, Trung Quốc)。冒顿,汉初匈奴族一个单于的名字。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:44:18