请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 便宴
释义 便宴
[biànyàn]
 tiệc thân mật (phân biệt với tiệc chính thức; long trọng; tiệc lớn) 。比较简便的宴席(区别于正式宴会)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:17