请输入您要查询的越南语单词:
单词
婚恋
释义
婚恋
[hūnliàn]
tình yêu và hôn nhân。结婚和恋爱。
云南各民族有着不同的婚恋风情。
các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
随便看
擞
擢
擢升
擢发难数
擢用
擢秀
擢第
擤
擦
擦亮
擦亮眼睛
擦伤
擦屁股
擦拭
擦洗
擦澡
擦网球
擦背
擦身
擦边
擦音
擦黑儿
擩
擰
擺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 14:06:20