请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 婚恋
释义 婚恋
[hūnliàn]
 tình yêu và hôn nhân。结婚和恋爱。
 云南各民族有着不同的婚恋风情。
 các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 14:06:20