请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 婚龄
释义 婚龄
[hūnlíng]
 1. tuổi kết hôn; số năm lấy nhau。结婚的年数。
 他俩的婚龄已有50年。
 họ lấy nhau đã được 50 năm rồi.
 2. tuổi kết hôn (theo quy định của pháp luật)。法定的结婚年龄。
 他俩今年刚够婚龄。
 năm nay hai đứa nó vừa đủ tuổi kết hôn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 8:14:57