请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dèng]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 17
Hán Việt: ĐẶNG
 1. bậc đá; bậc thềm bằng đá。石头台阶。
 2. bậc (lượng từ, dùng cho thềm hoặc cầu thang.)。(磴儿)量词,用于台阶、楼梯等。
 五磴台阶
 năm bậc
 这楼梯有三十来磴。
 cầu thang này có 30 bậc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:15