请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一视同仁
释义 一视同仁
[yīshìtóngrén]
Hán Việt: NHẤT THỊ ĐỒNG NHÂN
 đối xử bình đẳng; đối xử như nhau; được xem như nhau; xem như nhau。同样看待,不分厚薄。
 这些小说都一视同仁,不加区别。
 các quyển tiểu thuyết này đều được xem như nhau, không phân biệt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 1:37:44