请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一条龙
释义 一条龙
[yītiáolóng]
 1. hàng dài; hàng rồng rắn。比喻一个较长的行列。
 十几辆汽车排成一条龙。
 mười mấy chiếc xe hơi xếp thành hàng dài rồng rắn.
 2. dây chuyền (phối hợp và liên quan mật thiết trong trình tự sản xuất hoặc mắc xích của công việc)。比喻生产程序或工作环节上的紧密联系和配合。
 产运销一条龙
 dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 19:59:27