| | | |
| [yītiáolóng] |
| | 1. hàng dài; hàng rồng rắn。比喻一个较长的行列。 |
| | 十几辆汽车排成一条龙。 |
| mười mấy chiếc xe hơi xếp thành hàng dài rồng rắn. |
| | 2. dây chuyền (phối hợp và liên quan mật thiết trong trình tự sản xuất hoặc mắc xích của công việc)。比喻生产程序或工作环节上的紧密联系和配合。 |
| | 产运销一条龙 |
| dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ. |