请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 血汗
释义 血汗
[xuèhàn]
 mồ hôi và máu (chỉ công lao khó nhọc)。血和汗,像征辛勤的劳动。
 粮食是农民用血汗换来的,要十分爱惜。
 lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:25:03