请输入您要查询的越南语单词:
单词
血汗
释义
血汗
[xuèhàn]
名
mồ hôi và máu (chỉ công lao khó nhọc)。血和汗,像征辛勤的劳动。
粮食是农民用血汗换来的,要十分爱惜。
lương thực là thứ mà nông dân đã đổi bằng mồ hôi và máu, phải rất quý trọng.
随便看
细菌武器
细菌肥料
细软
细辛
细部
细针密缕
细高挑儿
织
织品
织女
织女星
织布
织物
织补
织造
织锦
终
终久
终了
终于
终伏
终南捷径
终古
终场
终天
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 10:25:03