请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jià]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 13
Hán Việt: GIÁ
 1. lấy chồng; xuất giá。女子结婚(跟'娶'相对)。
 出嫁。
 xuất giá.
 嫁人。
 lấy chồng.
 嫁女儿。
 gả chồng cho con gái; gả con.
 2. giá; gán; đổ (tội danh, tổn thất, trách nhiệm)。转移(罪名、损失、负担等)。
 转嫁。
 gán.
 嫁祸于人。
 vu oan giá hoạ cho người khác.
Từ ghép:
 嫁接 ; 嫁妆
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 6:47:23