请输入您要查询的越南语单词:
单词
告竭
释义
告竭
[gàojiè]
cạn kiệt; khánh kiệt; trống rỗng。指财务、矿藏等净尽。
库藏告竭
kho tàng trống rỗng
该地区矿藏由于长期开采,今已告竭。
tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.
随便看
英杰
英模
英武
英气
英灵
英烈
英特耐雄纳尔
英石
英磅
英语
英豪
英里
英镑
英雄
英雄主义
英雄无用武之地
英魂
苲
苴
苴麻
苶
苷
苹
苹果
苹果绿
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 0:35:21