请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yuán]
Bộ: 女 - Nữ
Số nét: 13
Hán Việt: NGUYÊN
 nguyên (dùng làm tên người, Khương Nguyên, tương truyền là mẹ của Hậu Tắc, tổ tiên của triều đại Chu, Trung Quốc.)。用于人名,姜嫄,传说是周朝祖先后稷的母亲。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 6:53:40