请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 团员
释义 团员
[tuányuán]
 1. đoàn viên。代表团、参观团等的成员。
 这个代表团由团长一人团员三人组成。
 đoàn đại biểu này do một đoàn trưởng có ba đoàn viên.
 2. đoàn viên (đoàn viên đoàn thanh niên cộng sản chủ nghĩa Trung Quốc.)。特指中国共产主义青年团团员。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 3:51:08