请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zǐ]
Bộ: 子 (孑, 孒,孓) - Tử
Số nét: 3
Hán Việt: TỬ
 1. con; con cái (thời xưa chỉ con trai và con gái , nay chỉ con trai.)。古代指儿女,现在专指儿子。
 父子
 cha con
 子女
 con cái
 独生子
 con một
 2. người。人的通称。
 男子
 đàn ông; con trai
 女子
 đàn bà; con gái
 3. tử (thời xưa chỉ những người đàn ông có học thức, đồng thời là mỹ từ để gọi đàn ông.)。古代特指有学问的男子,是男子的美称。
 夫子
 Phu tử (tức KhổngT ử)
 孔子
 Khổng Tử
 诸子百家。
 Bách gia chư tử
 4. anh; mày; ngươi (đại từ nhân xưng ngôi thứ hai số ít)。古代指你。
 以子之矛,攻子之盾。
 lấy giáo của ngươi đâm mộc của người; gậy ông đập lưng ông.
 5. tử (thời xưa phân loại sách thành kinh, sử, tử, tập)。古代图书四部分类法(经史子集)中的第三类。
 子部
 tử bộ
 子书
 tử thư
 6. hạt; hạt giống; hột。(子儿)种子。
 瓜子儿。
 hạt dưa
 结子儿了
 kết hạt
 7. trứng。卵。
 鱼子
 trứng cá
 鸡子儿。
 trứng gà
 8. non; nhỏ; con。幼小的;小的;嫩的。
 子猪
 heo con; lợn con
 子城
 thành nhỏ
 子姜
 gừng non
 9. thuộc; phụ thuộc; phát sinh; sản sinh。比喻派生的、附属的。
 子公司
 thuộc công ty
 10. viên; hòn; quân。(子儿)小而坚硬的块状物或粒状物。
 棋子儿。
 quân cờ; con cờ.
 枪子儿。
 viên đạn
 算盘子儿。
 con tính; hột tính (trong bàn tính)
 石头子儿。
 viên đá
 11. tiền đồng。(子儿)铜子儿;铜元。
 大子儿(旧时当二十文的铜元)。
 đồng 20 xu
 小子儿(旧时当十文的铜元)
 đồng 10 xu
 一个子儿也不值(一钱不值)。
 không đáng một xu
(量词)
 12. bốc; vốc; nắm; bó 。(子儿)量词,用于能用手指掐住的一束细长的东西。
 一子儿线。
 một bó sợi
 一子儿挂面。
 một vốc mì sợi
 13. họ Tử。姓。
 14. tử tước (tước vị thứ tư sau công, hầu, bá)。封建五等爵位的第四等。
 子爵
 tử tước
 15. tý (ngôi thứ nhất của Địa chi)。地支的第一位。
 16.
 a. cái; người (hậu tố của danh từ)。名词后缀。
 b. cái, lá, mạng...(dùng sau từ tố có tính danh từ)。加在名词性词素后。
 帽子
 cái mũ; cái nón
 旗子
 lá cờ
 桌子
 cái bàn
 命根子
 mạng sống
 c. người, cái...(sau từ tố tính từ hoặc có tính động từ)。加在形容词或动词性词素后。
 胖子
 người mập
 矮子
 người lùn
 垫子
 cái đệm
 17. cái; đám; lớp (hậu tố của một số lượng từ)。某些量词后缀。
 这档子事。
 công việc này
 一下子认不出来。
 không nhận ra.
 来了一伙子人。
 cả một đám người đến
Từ ghép:
 子部 ; 子公司 ; 子城 ; 子规 ; 子丑寅卯 ; 子畜 ; 子代 ; 子弹 ; 子堤 ; 子弟 ; 子弟兵 ; 子弟书 ; 子房 ; 子妇 ; 子宫 ; 子宫颈 ; 子鸡 ; 子时 ; 子金 ; 子实 ; 子句 ; 子爵 ; 子口 ; 子粒 ; 子路 ; 子棉 ; 子母弹 ; 子母扣儿 ; 子母钟 ; 子目 ; 子囊 ; 子埝 ; 子女 ; 子兽 ; 子弦 ; 子书 ; 子痫 ; 子嗣 ; 子虚 ; 子孙 ; 子婿 ; 子孙饽饽 ; 子叶 ; 子孙后代 ; 子午线 ; 子息 ; 子细 ; 子夜 ; 子一代 ; 子音 ; 子婴 ; 子鱼 ; 子侄 ; 子猪 ; 子子孙孙
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 11:07:19