请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 子婴
释义 子婴
[zǐyīng]
 Tử Anh (cháu Tần Nhị Thế Hồ Hợi. Triệu Cao giết Nhị Thế lập ông ấy làm Tần Vương. Lưu Bang tiến đánh Hàm Dương, TửAnh đầu hàng, sau đó bị Hạng Vũ giết chết.)。秦二世胡亥的侄子。赵高杀二世,立他为秦王,在位四十六天。刘 邦攻破咸阳。子婴投降。后为项羽所杀。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 22:14:17