请输入您要查询的越南语单词:
单词
一起
释义
一起
[yīqǐ]
1. cùng nơi; cùng một chỗ。同一个处所。
坐在一起
cùng ngồi một chỗ
2. cùng。一同。
张大叔明天进城,你一起去吧。
ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.
3. tổng cộng; cả thảy。一共。
这几件东西一起多少钱?
tổng cộng mấy món này bao nhiêu tiền?
随便看
裹腿
裹足
裹足不前
裺
裼
製
裾
褂
褂子
褊
褊小
褊急
褊狭
褊窄
褏
褐
褐煤
褐色
褐马鸡
褒
褒义
褒义词
褒奖
褒扬
褒禅山
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 1:36:02