请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一起
释义 一起
[yīqǐ]
 1. cùng nơi; cùng một chỗ。同一个处所。
 坐在一起
 cùng ngồi một chỗ
 2. cùng。一同。
 张大叔明天进城,你一起去吧。
 ngày mai chú Trương vào thành phố, anh cùng đi nhé.
 3. tổng cộng; cả thảy。一共。
 这几件东西一起多少钱?
 tổng cộng mấy món này bao nhiêu tiền?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 19:12:55