| | | |
| [dáo] |
| Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
| Số nét: 12 |
| Hán Việt: ĐẢO |
| | 1. kéo; cuộn。两手替换着把线或绳子拉回或绕好。 |
| | 把风筝捯下来。 |
| kéo con diều xuống |
| | 我撑着线,请你帮我捯一捯。 |
| tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại. |
| | 2. lần theo; mò theo; theo。两脚交替着迈出。 |
| | 爸爸走得快,孩子小腿儿紧捯都跟不上。 |
| bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp. |
| | 3. tìm; lần tìm; lần ra。追究。 |
| | 这件事儿已经捯出头儿来了。 |
| việc này đã lần ra đầu mối rồi. |
| Từ ghép: |
| | 捯饬 ; 捯根儿 ; 捯气儿 |