请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dáo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 12
Hán Việt: ĐẢO
 1. kéo; cuộn。两手替换着把线或绳子拉回或绕好。
 把风筝捯下来。
 kéo con diều xuống
 我撑着线,请你帮我捯一捯。
 tôi căng sợi chỉ, anh giúp tôi cuộn lại.
 2. lần theo; mò theo; theo。两脚交替着迈出。
 爸爸走得快,孩子小腿儿紧捯都跟不上。
 bố đi nhanh quá, đứa bé theo không kịp.
 3. tìm; lần tìm; lần ra。追究。
 这件事儿已经捯出头儿来了。
 việc này đã lần ra đầu mối rồi.
Từ ghép:
 捯饬 ; 捯根儿 ; 捯气儿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/16 11:47:05