| | | |
| [huā·shao] |
| | 1. màu sắc rực rỡ; sặc sỡ; đẹp đẽ; màu sắc đẹp đẽ。颜色鲜艳多彩(指装饰)。 |
| | 穿着过于花哨。 |
| ăn mặc đẹp đẽ. |
| | 2. đa dạng; nhiều kiểu mẫu; biến hoá; nhiều thay đổi。花样多;变化多。 |
| | 鼓点子敲得又响亮又花哨。 |
| nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá. |
| | 电视上的广告越来越花哨。 |
| quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng. |