请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 花哨
释义 花哨
[huā·shao]
 1. màu sắc rực rỡ; sặc sỡ; đẹp đẽ; màu sắc đẹp đẽ。颜色鲜艳多彩(指装饰)。
 穿着过于花哨。
 ăn mặc đẹp đẽ.
 2. đa dạng; nhiều kiểu mẫu; biến hoá; nhiều thay đổi。花样多;变化多。
 鼓点子敲得又响亮又花哨。
 nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
 电视上的广告越来越花哨。
 quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:38:34