请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 报国
释义 报国
[bàoguó]
 đền nợ nước; đền ơn nước; tận lực tận trung cho Tổ quốc; báo quốc。为国家效力尽忠.
 以身报国
 lấy thân mình đền ơn nước
 捐躯报国
 hy sinh thân mình đền nợ nước
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 19:00:56