请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鋤、耡)
[chú]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 15
Hán Việt: SỪ
 1. cái cuốc; cuốc chim。松土和除草用的农具。
 大锄。
 cái cuốc to.
 小锄。
 cái cuốc nhỏ.
 2. cuốc đất; xới đất; giẫy。用锄松土除草。
 锄草。
 giẫy cỏ.
 这块地锄过三遍了。
 mảnh đất này đã cuốc ba lần rồi.
 3. diệt trừ; trừ; quét sạch。铲除。
 锄奸。
 trừ gian.
Từ ghép:
 锄草 ; 锄地 ; 锄奸 ; 锄强扶弱 ; 锄头 ; 锄头雨
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:38:11