请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 报废
释义 报废
[bàofèi]
 báo hỏng; báo hư (vì thiết bị, đồ dùng không dùng đến hoặc không đạt chất lượng nên bị loại để thanh lý )。设备、器物等因不能继续使用或不合格而作废。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:40:20