请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 餐厅
释义 餐厅
[cāntīng]
 phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn (phòng lớn để dùng bữa, thường là phòng ăn có tính kinh doanh lập trong các nhà hàng, trạm xe lửa, phi trường...Có khi dùng làm tên hiệu ăn)。供吃饭用的大房间,一般是宾馆、火车站、飞机场等附设的营业性食 堂,也有的用做饭馆的名称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:23:25